Arrive là động từ không quá xa lạ với các bạn đang học và sử dụng tiếng Anh, tuy nhiên nhiều bạn vẫn thắc mắc Arrive đi với giới từ gì? Nếu chính bạn cũng chưa rõ sau Arrive là gì thì bài viết này chính là dành cho bạn.
Cùng IELTS LangGo tìm hiểu chi tiết Arrive nghĩa là gì, các cấu trúc Arrive thường gặp và giới từ sau Arrive để sử dụng một cách chính xác nhé.
Theo từ điển Cambridge, Arrive /əˈraɪv/ là động từ được dùng với các ý nghĩa sau:
Đến một nơi nào đó, đặc biệt khi đó là điểm kết thúc hành trình.
Ví dụ:
Xảy ra hoặc bắt đầu hiện diện, xuất hiện; có nghĩa tương tự begin (bắt đầu) hoặc appear (xuất hiện).
Ví dụ:
Nói về sự ra đời của trẻ nhỏ.
Ví dụ:
Thành công hoặc đạt được điều đó.
Ví dụ:
Trong phần tiếp theo, chúng mình sẽ tập trung phân tích các cấu trúc Arrive + giới từ thường gặp nhất để các bạn biết sau Arrive là gì nhé.
Để trả lời câu hỏi Arrive đi với giới từ gì hay Arrive at or Arrive in, các bạn hãy cùng IELTS LangGo tìm hiểu cách dùng các cấu trúc Arrive + giới từ nhé.
Đầu tiên, theo sau động từ Arrive là giới từ In. Cách sử dụng chính xác như sau:
Ví dụ:
Bên cạnh giới từ In, Arrive cũng có thể đi với giới từ At. Cách sử dụng Arrive at tương tự như Arrive in nhưng có sự khác biệt về tính chất của địa điểm và thời gian. Cụ thể:
Ví dụ:
Arrive at vs Arrive in đều được dùng với thời gian và địa điểm. Vậy khi nào thì dùng Arrive at và khi nào thì dùng Arrive in. Cách phân biệt nhanh nhất đó là các bạn hãy dựa vào tính chất thời gian và địa điểm:
Các bạn cần lưu ý khác biệt giữa Arrive at và Arrive in để tránh bị mắc lỗi sai ngữ pháp nhé.
Ngoài ra, Arrive còn đi với giới từ On. Sau Arrive on có thể là các cụm từ chỉ thời gian như:
Ví dụ
Nhìn chung, cách dùng cấu trúc Arrive + giới từ khá đơn giản. Bạn chỉ cần xác định chính xác tính chất của các loại thời gian, địa điểm để dùng giới từ phù hợp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh vẫn có những trường hợp ngoại lệ mà bạn cần lưu ý để tránh mất điểm ngữ pháp.
Arrive + home: trong trường hợp này, Arrive không đi cùng bất kỳ giới từ nào. Arrive home là cụm từ người bản địa hay dùng để diễn tả việc đã về đến nhà.
Ví dụ:
Arrive không đi với giới từ “to”
Arrive to dịch word-by-word sang tiếng Việt nghe có vẻ rất hợp lý nhưng lại hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp. Như đã đề cập ở trên, Arrive chỉ đi cùng 3 giới từ at, on, in, không có trường hợp ngoại lệ nào Arrive đi cùng to, vì vậy bạn cần lưu ý khi sử dụng nhé!
Arrive, Come và Go đều được dùng với ý nghĩa là “đi đến đâu đó” khiến cho nhiều bạn cảm thấy bối rối khi dùng 3 từ này. Nếu không nắm rõ bản chất ý nghĩa của từng từ, bạn sẽ dễ nhầm lẫn khi sử dụng.
Động từ Go /ɡəʊ/
Theo từ điển Cambridge, Go nghĩa là hành động di chuyển từ vị trí A đến vị trí B. Điểm đến thường không phải là nơi của người nói hay người nghe đang đứng mà là điểm khác.
Ví dụ:
Động từ Come /kʌm/
Come cũng có nghĩa tương tự Go, cùng diễn tả việc di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác. Tuy nhiên, điểm đến sẽ gần hơn tính từ vị trí của người nói và người nói thường sẽ cùng người nghe đến địa điểm đó.
Ví dụ:
Động từ Arrive
Khác với Come hoặc Go, Arrive cũng mang nghĩa đi đến đâu đó nhưng điểm đến thường là chặng cuối của hành trình. Để phân biệt, chúng ta cùng xét các ví dụ sau:
Để hiểu rõ và phân biệt arrive, go và come, bạn nên tìm hiểu thêm nhiều ví dụ về các trường hợp cụ thể mà người bản địa dùng 3 động từ này để sử dụng chính xác hơn.
Cuối cùng, hãy cùng IELTS LangGo hoàn thành bài tập ngắn dưới đây để kiểm tra kiến thức đã học nhé.
1. My grandparents arrived ___London ___ 15.00.
A. at, at
B. in, at
C. on, in
2. My son often arrives home ______.
A. at 6pm
B. on 6pm
C. 6pm
3. They eventually arrived __ the first option. They should've done it earlier.
A. at
B. on
C. in
4. When exactly does the doctor arrive _____ hospital? The patient can’t wait any longer.
A. in
B. on
C. at
5. His fiance will arrive _____ New York City ________ Wednesday but he seems to be anxious already.
A. in, on
B. on, in
C. at, at
6. Why did Sasha arrive ______ Tokyo? I thought she was going to Seoul?
A. on
B. in
C. at
7. We hijacked the plane and arrived ______ the middle of South Africa 2 days later.
A. X
B. on
C. in
8. We’ll be arriving _______ this Thursday and leaving the following Wednesday.
A. at
B. on
C. in
9. Our coach will arrive____ Hanoi ______ 11 p.m. It's kind of late so we will go pick him up.
A. at
B. on
C. in, at
Đáp án
1. B
2. A
3. A
4. C
5. A
6. B
7. C
8. B
9. C
Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ nắm được Arrive đi với giới từ gì cũng như hiểu rõ cách dùng cấu trúc Arrive và phân biệt với Come và Go. Đừng quên ghé website LangGo thường xuyên để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ